|
|
Đơn vị : CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI PHÚ SƠN Mẫu CBTT-03
Địa chỉ : 101, Ấp Phú Sơn, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
------------------------------
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
NĂM 2010
A. A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
đvt : đồng VN
STT
|
CHỈ TIÊU
|
Số dư đầu kỳ
|
Số dư cuối kỳ
|
I
|
Tài sản ngắn hạn
|
59,861,814,566
|
52,844,504,917
|
1
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,655,620,949
|
12,778,280,593
|
2
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
3
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,231,006,772
|
6,737,236,985
|
4
|
Hàng tồn kho
|
36,949,877,445
|
33,271,377,939
|
5
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
25,309,400
|
57,609,400
|
II
|
Tài sản dài hạn
|
49,985,143,538
|
66,806,051,920
|
1
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
2
|
Tài sản cố định
|
38,903,795,406
|
42,172,935,691
|
|
- Tài sản cố định hữu hình
|
34,358,473,973
|
31,094,340,142
|
|
- Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
- Tài sản cố định vô hình
|
4,544,330,433
|
10,928,640,549
|
|
- Chí phí xây dựng cơ bản dở dang
|
991
|
149,955,000
|
3
|
Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
4
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,021,960,000
|
18,566,960,000
|
5
|
Tài sản dài hạn khác
|
6,059,388,132
|
6,066,156,229
|
III
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
109,846,958,104
|
119,650,556,837
|
IV
|
Nợ phải trả
|
21,987,954,362
|
26,193,408,223
|
1
|
Nợ ngắn hạn
|
21,767,235,952
|
25,696,303,773
|
2
|
Nợ dài hạn
|
220,718,410
|
497,104,450
|
V
|
Vốn chủ sở hữu
|
87,859,003,742
|
93,457,148,614
|
1
|
Vốn chủ sở hữu
|
85,199,497,603
|
91,730,007,689
|
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,000,000,000
|
45,000,000,000
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
847.499
|
|
- Qũy đầu tư phát triển
|
22,510,005,347
|
42,229,160,190
|
|
- Qũy dự phòng tài chính
|
3,819,560,672
|
4,500,000,000
|
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,869,931,584
|
0
|
2
|
Ngồn kinh phí và quỹ khác
|
2,659,506,139
|
1,727,140,925
|
VI
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
109,846,958,104
|
119,650,556,837
|
B. KẾT QUẢ KINH DOANH
STT
|
CHỈ TIÊU
|
Năm trước
|
Năm nay
|
1
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
169,146,348,370
|
188,513,632,550
|
2
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
800
|
0
|
3
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
169,145,548,370
|
188,513,632,550
|
4
|
Gía vốn hàng bán
|
127,162,823,366
|
173,972,026,228
|
5
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
41,982,725,004
|
14,541,606,322
|
6
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,547,830,650
|
1,473,872,390
|
7
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
8
|
Chi phí bán hàng
|
181,561,784
|
299,426,702
|
9
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,232,183,253
|
4,521,771,144
|
10
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,116,810,617
|
11,194,280,866
|
11
|
Thu nhập khác
|
2,836,331,826
|
10,719,852,140
|
12
|
Chi phí khác
|
686,986,843
|
456,000,708
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
2,149,344,983
|
10,263,851,432
|
14
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
41,266,155,600
|
21,458,132,298
|
15
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,965,304,108
|
4,159,405,365
|
16
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
17
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN
|
37,300,851,492
|
17,298,726,933
|
18
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
2
|
1.5
|
C. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
|
CHỈ TIÊU
|
Năm trước
|
Năm nay
|
1
|
Cơ cấu tài sản (%)
|
|
|
|
- Tài sản dài hạn / Tổng tài sản
|
45.50
|
55.83
|
|
- Tài sản ngắn hạn / Tổng tài sản
|
54.50
|
44.17
|
2
|
Cơ cấu nguồn vốn (%)
|
|
|
|
- Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn
|
20.02
|
21.89
|
|
- Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn
|
79.98
|
78.11
|
3
|
Khả năng thanh toán (lần)
|
|
|
|
- Khả năng thanh toán nhanh
|
0.95
|
0.50
|
|
- Khả năng thanh toán hiện hành
|
5.00
|
4.57
|
4
|
Tỷ suất lợi nhuận (%)
|
|
|
|
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản
|
33.96
|
14.46
|
|
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
|
22.05
|
9.18
|
|
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế / Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43.78
|
18.86
|
Ngày 16 tháng 4 năm 2011
GIÁM ĐỐC
Lê Văn Mẽ (đã ký)
|